Liên hệ với chúng tôi
VN
+86 4001630885
Trang chủ / Tin tức / Tin tức ngành / Cách kiểm soát độ giãn nở và co lại của ván ép XL

Cách kiểm soát độ giãn nở và co lại của ván ép XL

Ván ép XL , hoặc ván ép cực lớn, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác về kích thước và độ phẳng bề mặt cao nhất do diện tích ván mỏng lớn và các mối nối tối thiểu, chẳng hạn như ván khuôn bê tông lớn, sàn phương tiện vận tải cao cấp và vách ngoài kiến ​​trúc nhịp dài. Cốt lõi của hiệu suất của XL Plywood nằm ở độ ổn định kích thước đặc biệt của nó, liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát chính xác tốc độ phồng và co ngót của nó.

I. Thiết kế kết cấu và vật liệu cốt lõi: Chống lại các nguồn ứng suất

Quy trình sản xuất của XL Plywood về cơ bản tối ưu hóa tính bất đẳng hướng của gỗ truyền thống, đây là chìa khóa để kiểm soát sự giãn nở và co lại.

1. Cấu trúc nhiều lớp

Ván ép được phát minh để giải quyết sự co ngót chênh lệch giữa hướng xuyên tâm và hướng tiếp tuyến được tìm thấy trong gỗ nguyên khối. Ván ép XL được cấu tạo từ nhiều lớp tấm veneer mỏng xếp chồng lên nhau và ép nhiệt lại với nhau. Hướng thớ của các mặt dán liền kề được căn chỉnh 90 độ.

Cơ chế: Khi độ ẩm của gỗ thay đổi, độ giãn nở và co lại dọc theo thớ gỗ (hướng dọc) là tối thiểu nhưng độ giãn nở và co lại vuông góc với thớ gỗ (hướng ngang) là đáng kể. Trong XL Plywood, mỗi lớp veneer hạn chế sự biến dạng ngang của các veneer liền kề, tạo ra cơ chế ràng buộc bên trong.

Kết quả: Hạn chế này làm giảm đáng kể sự giãn nở và co lại bất đẳng hướng của toàn bộ Ván ép XL, làm cho những thay đổi về kích thước theo hướng dọc và ngang đồng đều hơn, cải thiện đáng kể độ ổn định tổng thể của tấm ván.

2. Hiệu chỉnh độ đồng đều và độ dày lõi

Ván ép XL chất lượng cao thường sử dụng các loại gỗ có mật độ cao, độ co thấp làm lõi, chẳng hạn như gỗ bạch dương hoặc một số loại gỗ cứng nhất định.

Chất lượng của ván lạng: Lõi phải là ván lạng loại A/B có độ rỗng tối thiểu hoặc không có lỗ rỗng trong lõi và các khuyết tật chồng chéo để đảm bảo tính liên tục của cấu trúc bên trong và ngăn ngừa sự tích tụ độ ẩm trong các khoảng trống, có thể gây ra sự giãn nở quá mức cục bộ.

Hiệu chuẩn độ dày: Trước khi ép nóng, tất cả các mặt dán đều trải qua quá trình hiệu chuẩn độ dày nghiêm ngặt để đảm bảo độ dày đồng đều trong mỗi lớp. Điều này ngăn ngừa các ứng suất bên trong không đồng đều do sự thay đổi độ dày gây ra trong quá trình sử dụng tiếp theo, có thể dẫn đến cong vênh hoặc mất ổn định kích thước.

II. Kiểm soát quy trình sản xuất: Hoàn thiện nóng và ướt

Kiểm soát chính xác độ giãn nở và co ngót hút ẩm đòi hỏi phải hoàn thiện nóng và ướt tiêu chuẩn cao trong quá trình sản xuất.

3. Độ khô và độ ẩm của veneer (MC)

Đây là tuyến phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất để kiểm soát độ ổn định kích thước của sản phẩm cuối cùng.

Thiết lập mục tiêu: Các tấm veneer để sản xuất Ván ép XL phải được sấy khô chính xác trong máy sấy con lăn chuyên dụng đến phạm vi mục tiêu về độ ẩm cân bằng cụ thể (EMC), thường là từ 6% đến 10%, tùy thuộc vào khí hậu của thị trường mục tiêu.

Tác động: Sấy khô không đủ có thể khiến ván ép tiếp tục co lại sau khi rời khỏi nhà máy; quá khô có thể làm cho veneer bị nứt và nhanh chóng hấp thụ độ ẩm và nở ra quá mức trong môi trường. Kiểm soát EMC chính xác giảm thiểu sự thay đổi kích thước của bảng trong quá trình sử dụng thực tế.

4. Ép Nóng & Giảm Căng Thẳng Bên Trong

Quá trình ép nóng cho ván ép không chỉ xử lý keo mà còn giúp giảm căng thẳng cho ván.

Nhiệt độ và áp suất: Sản xuất ván ép XL thường yêu cầu áp suất cao hơn và cấu hình nhiệt độ được kiểm soát chính xác để tối đa hóa độ bền liên kết, ổn định sợi veneer dưới nhiệt độ và áp suất cao, đồng thời loại bỏ ứng suất bên trong tích lũy trong quá trình gia công.

Tầm quan trọng: Nhiệt và áp suất đồng đều đảm bảo sự thâm nhập và đóng rắn liên kết nhất quán, ngăn ngừa sự tập trung ứng suất cục bộ có thể gây cong vênh hoặc nứt cạnh ở các tấm quá khổ.

III. Chất kết dính và xử lý bề mặt: Cơ chế bảo vệ bên ngoài

Ngoài cấu trúc bên trong, chất kết dính và xử lý bề mặt còn giúp bảo vệ khỏi độ ẩm bên ngoài.

5. Chất kết dính hiệu suất cao

Ván ép XL, đặc biệt dành cho môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt, phải sử dụng chất kết dính chịu được thời tiết và chống thấm nước.

Ứng dụng điển hình: Chất kết dính Phenol-Formaldehyde (PF) được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống nước và độ bền tuyệt vời, có khả năng chịu được thử nghiệm nước sôi.

Rào cản dính: Sau khi đóng rắn, chất kết dính phenolic tạo thành cấu trúc liên kết chéo chắc chắn, tạo ra rào cản chống ẩm hiệu quả. Điều này ngăn không cho hơi ẩm xâm nhập vào các sợi lõi, làm giảm cơ bản khả năng hấp thụ và giãn nở độ ẩm của Ván ép XL.

6. Niêm phong cạnh & Lớp phủ

Đối với các ứng dụng như ván khuôn bê tông, các cạnh của tấm thường là điểm dễ bị ẩm xâm nhập nhất.

Chất bịt kín cạnh: Các cạnh của Ván ép XL chất lượng cao được bịt kín bằng chất bịt kín cạnh chống thấm nước, ngăn chặn hiệu quả độ ẩm xâm nhập dọc theo các cạnh thớ gỗ. Đây là thước đo quan trọng cho khả năng chống ẩm và giãn nở.

Phim Phenolic: Các sản phẩm Ván ép XL chất lượng cao, chẳng hạn như Metsä Wood Form XL, được phủ một lớp màng phenolic nặng. Lớp màng này có khả năng thấm ẩm cực thấp và hoạt động như một rào cản hơi hiệu suất cao, làm giảm đáng kể khả năng hấp thụ và giãn nở độ ẩm của tấm nền khi tiếp xúc với độ ẩm cao, từ đó kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.