Trong sản xuất ván ép, chất kết dính nhựa rất quan trọng đối với hiệu suất của sản phẩm. Các loại nhựa dán truyền thống, chẳng hạn như urê-formaldehyde (UF) và phenol-formaldehyde (PF), được chế tạo với mục tiêu tập trung vào hiệu quả chi phí, tốc độ xử lý và độ bền liên kết cơ bản. Tuy nhiên, đối với Ván ép ClearPly , vai trò của chất kết dính nhựa được xác định lại: nó không chỉ đóng vai trò là chất kết dính mà còn là môi trường hóa học quan trọng để đạt được "độ trong suốt" cốt lõi của nó. Công thức chất kết dính nhựa cần thiết cho ClearPly về cơ bản khác với công thức của ván ép truyền thống, thể hiện một cuộc cách mạng hóa học về cả chức năng và hiệu suất quang học.
1. So khớp chỉ số khúc xạ chính xác: Phá vỡ rào cản tán xạ ánh sáng
Các loại nhựa dán truyền thống, chẳng hạn như urê-formaldehyde và phenol-formaldehyde, thường có màu trắng đục, mờ hoặc nâu sẫm sau khi đóng rắn. Quan trọng hơn, chỉ số khúc xạ của chúng (thường khoảng 1,50) khác biệt đáng kể so với chỉ số khúc xạ của gỗ veneer (thường nằm trong khoảng từ 1,53 đến 1,54). Khi ánh sáng truyền từ sợi gỗ qua lớp keo, sự không phù hợp về chỉ số khúc xạ sẽ gây ra sự tán xạ và phản xạ mạnh ở bề mặt, ngăn chặn sự thâm nhập ánh sáng hiệu quả và cuối cùng khiến tấm ván trở nên mờ đục.
Bước đột phá chính trong công thức kết dính nhựa của ván ép ClearPly là khả năng kết hợp chỉ số khúc xạ cao. Thành phần cốt lõi của nó là một loạt các polyme được biến đổi đặc biệt. Cấu trúc phân tử của các polyme này được thiết kế và kiểm soát chính xác, tạo ra màng nhựa được xử lý có chiết suất gần giống hoặc thậm chí gần như hoàn toàn khớp với gỗ. Bằng cách bổ sung các monome hoặc chất độn có chỉ số khúc xạ cao cụ thể, nhóm R&D đảm bảo rằng sự khác biệt về chỉ số khúc xạ giữa nhựa và gỗ là tối thiểu. Điều này về cơ bản giúp loại bỏ sự tán xạ ánh sáng giữa các bề mặt, cho phép ánh sáng xuyên qua cấu trúc được dán nhiều lớp một cách trơn tru và không bị cản trở, mang lại độ trong suốt đáng kinh ngạc của ClearPly.
2. Đảm bảo kép về độ tinh khiết và khả năng chống chịu thời tiết: Nói không với ố vàng và giòn
Các công thức nhựa truyền thống thường chứa một lượng lớn tạp chất hoặc chất mang màu hấp thụ các bước sóng ánh sáng cụ thể, làm cho nhựa trở nên sẫm màu. Ví dụ, các nhóm hydroxyl phenolic trong nhựa phenolic có thể làm cho đường liên kết chuyển sang màu vàng hoặc thậm chí đỏ sau quá trình oxy hóa. Những tạp chất này khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và bức xạ tia cực tím (UV) trong thời gian dài có thể phản ứng quang hóa hơn nữa, khiến tấm ván bị ố vàng và suy giảm hiệu suất.
Công thức keo nhựa của ClearPly sử dụng các monome chuyên dụng, có độ tinh khiết cao, ít màu. Điều này hạn chế nghiêm ngặt sự hiện diện của tạp chất và chất mang màu có thể làm tối bảng. Điều quan trọng là công thức này kết hợp các chất hấp thụ tia cực tím (UVA) hiệu quả cao và chất tẩy gốc tự do (HALS). Các chất phụ gia này hấp thụ các tia UV có hại và thu giữ các gốc tự do do ánh sáng tạo ra, ức chế hiệu quả quá trình phân hủy quang và oxy hóa của nhựa. Điều này không chỉ đảm bảo độ trong suốt và không màu ban đầu của ván ép mà còn đảm bảo độ trong suốt của ván ép không thay đổi do bị ố vàng hoặc giòn khi sử dụng ngoài trời kéo dài hoặc dưới ánh nắng gắt, giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ và giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
3. Kiểm soát chính xác quá trình xử lý và lưu biến: Loại bỏ bọt khí và lỗ rỗng
Sản xuất ván ép truyền thống ưu tiên xử lý nhanh để nâng cao hiệu quả sản xuất. Tuy nhiên, tốc độ xử lý quá nhanh hoặc đặc tính lưu biến không phù hợp có thể ngăn nhựa thẩm thấu hoàn toàn trong quá trình ép, để lại các bong bóng hoặc lỗ rỗng nhỏ. Trong ván ép mờ đục, những khuyết tật này không ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài hoặc hiệu suất cơ bản của sản phẩm cuối cùng.
Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất ClearPly, bất kỳ bong bóng nhỏ hoặc khoảng trống nào được tẩm không hoàn toàn đều có thể trở thành khiếm khuyết quang học, làm gián đoạn hiệu ứng trong suốt. Do đó, công thức kết dính nhựa được điều chỉnh chính xác về mặt lưu biến và động học đóng rắn. Công thức được thiết kế với thời gian mở lâu hơn và độ nhớt ổn định hơn, đảm bảo nhựa có nhiều thời gian để thẩm thấu hoàn toàn vào các sợi của từng lớp veneer gỗ trong quá trình cán mỏng và loại bỏ mọi túi khí tiềm ẩn. Hơn nữa, quá trình đóng rắn diễn ra từ từ và đồng đều, tránh tập trung ứng suất hoặc biến dạng quang học do xử lý quá mức cục bộ. Việc kiểm soát tỉ mỉ quá trình đóng rắn này là chìa khóa để đảm bảo các đường liên kết ClearPly hoàn hảo với các đặc tính quang học đồng nhất.